Thông tin cần biết về xét nghiệm hồng cầu lưới
Xét nghiệm hồng cầu lưới là một trong những phương pháp xét nghiệm máu có khả năng đánh giá mức độ sản xuất hồng cầu từ tủy xương.
- Răng người có bao nhiêu loại và bao nhiêu chiếc?
- Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu?
- Nồng độ oxy trong máu bình thường là bao nhiêu và tại sao quan trọng?
Xét nghiệm hồng cầu lưới
Theo các bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Dược TPHCM cho biết, Hồng cầu lưới, tạm gọi là tế bào hồng cầu chưa trưởng thành, được giải phóng từ tủy xương đến máu ngoại vi, phản ánh khả năng tạo tế bào máu. Sự xuất hiện của hồng cầu lưới cho thấy tủy xương đang hoạt động tốt trong việc sản xuất hồng cầu, và điều này có thể là dấu hiệu tích cực về phản ứng của cơ thể trước tình trạng thiếu máu.
Hồng cầu lưới trong máu ngoại vi có thể được nhận biết bằng cách nhuộm với xanh Methylene hoặc xanh Cresyl, tạo ra hình ảnh sợi ARN mảnh bắt màu trong những bào tương của hồng cầu non. Do giai đoạn phát triển ngắn của hồng cầu lưới, nó chỉ tồn tại khoảng 2 ngày trước khi chín và trở thành hồng cầu trưởng thành.
Xét nghiệm hồng cầu lưới là phương pháp kiểm tra mức độ sản xuất hồng cầu và đánh giá tình trạng hoạt động của tủy xương. Thông thường được thực hiện trong trường hợp thiếu máu, xét nghiệm này cung cấp thông tin hữu ích cho chẩn đoán bệnh lý. Sự tăng của hồng cầu lưới có thể chỉ ra mất máu nặng hoặc các bệnh lý gây hủy hoại sớm tế bào hồng cầu.
Xét nghiệm giúp định hình hướng chẩn đoán tiếp theo và đánh giá hiệu quả điều trị. Khi hồng cầu lưới thấp, có thể đề xuất sinh thiết tủy xương để kiểm tra hoạt động tế bào trong tủy xương. Các yếu tố như sử dụng thuốc, tia xạ trị, thuốc kháng sinh, thai nghén, và truyền máu gần đây có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm hồng cầu lưới.
Tính số lượng hồng cầu lưới
Quy trình tính số lượng hồng cầu lưới tương tự như phân tích tế bào hồng cầu trong xét nghiệm máu. Sau khi lấy mẫu máu, tế bào hồng cầu lưới được nhuộm bằng chất nucleic acid hoặc Oxazine 750 để đánh giá khả năng hấp thu chất nhuộm màu này trên nguồn sáng laser diode 670mm. Kết quả sau đó được so sánh với hàm lượng và kích thước của tế bào hemoglobin của hồng cầu lưới.
Các chỉ số có thể thu được từ xét nghiệm hồng cầu lưới bao gồm:
- Retic (Reticulocyte): Số lượng tuyệt đối và phần trăm của hồng cầu lưới so với tổng số lượng tế bào hồng cầu trong máu. Ký hiệu hồng cầu lưới là RET.
- CHr: Hàm lượng hemoglobin có trong hồng cầu lưới.
- MCVr: Thể tích trung bình của hồng cầu lưới.
- CHCMr: Nồng độ hemoglobin trung bình của hồng cầu lưới.
Theo các giảng viên tại Cao đẳng Y Dược Hà Nội cho hay, Để đánh giá sự đáp ứng của tủy xương với tình trạng thiếu máu thông qua chỉ số hồng cầu lưới, người ta thường sử dụng chỉ số hồng cầu lưới hiệu chỉnh, được ký hiệu là CRC, để giảm thiểu sai số. Cụ thể, công thức tính CRC như sau:
Trong đó:
- Hct.patient: Thể tích khối hồng cầu của bệnh nhân tính bằng %
- Hct.normal: Giá trị bình thường của Hct, với nam là 45% và nữ là 40%.
Nếu chỉ số hồng cầu lưới hiệu chỉnh CRC ≥ 3%, thì tủy xương của bệnh nhân đang đáp ứng tốt với tình trạng thiếu máu, tức là quá trình sản xuất hồng cầu diễn ra bình thường. Ngược lại, nếu CRC < 3%, thì tủy xương không phản ứng tốt với tình trạng thiếu máu trên bệnh nhân, hay nói cách khác, quá trình sinh sản hồng cầu không diễn ra bình thường.
Xét nghiệm hồng cầu lưới là một phần quan trọng của xét nghiệm máu cơ bản, giúp đánh giá số lượng hồng cầu lưới để phát hiện sự thay đổi và đưa ra nhận định ban đầu về khả năng sản xuất tế bào máu của tủy xương. Kết quả của xét nghiệm này có thể góp phần chẩn đoán bệnh lý huyết học và định hình hướng tiếp cận cho các xét nghiệm cận lâm sàng chi tiết hơn, hỗ trợ quá trình điều trị và chăm sóc bệnh nhân.